Con dấu |
Tên |
Giải thích |
Các con dấu: |
 |
Bàn thắng |
Cầu thủ ghi vào bàn thắng |
 |
Đá 11m |
Cầu thủ ghi được bàn thắng với một quả phạt 11m |
 |
Đá hỏng quả phạt 11m |
Cầu thủ đá hỏng quả phạt 11m |
 |
Phả lưới nhà |
Cầu thủ phả lưới nhà |
 |
Thẻ vàng |
Cầu thủ nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu |
 |
Thẻ đỏ |
Cầu thủ nhận thẻ đỏ vì phạm lỗi chơi quá xấu, và chịu rời sân. |
 |
2 thẻ vàng thành 1 thẻ đỏ |
Cầu thủ phạm lỗi, nhận thẻ vàng thứ 2 (tính thành 1 thẻ đỏ) chịu rời sân. |
 |
Thay người |
Đội bóng thay người |
 |
Vào sân |
Cầu thủ vào |
 |
Rời sân |
Cầu thủ rời sân |
 |
Đội trưởng |
Đội trưởng |
Menu cộng cụ: |
 |
Xoay lên |
Khi tường thuật, lời văn tường thuật theo thứ tự xoay lên. |
 |
Xoay xuống |
Khi tường thuật, lời văn tường thuật theo thứ tự xoay xuống. |
 |
Hiển thị nhỏ |
Khu tường thuật độ cao như thường |
 |
Hiển thị to |
Khu tường thuật độ cao cao hơn |
 |
Ký tự như thường |
Cỡ chữ tường thuật như thường |
 |
Chữ to |
Cỡ chữ tường thuật to hơn |
 |
Phân tích đối đầu lịch sử |
Click để xem phân tích đối đầu lịch sử của hai đội |
 |
Nút tường thuật |
Click để chuyển đến khu tường thuật nhanh chóng |
 |
Nút đội hình |
Click để chuyển đến khu đội hình đội bóng |
 |
Nút bình luận |
Click để chuyển đến khu bình luận, tham gia bình luận trận đấu này |
 |
Nút top |
Click để trở về đầu trang |